"sự xem xét" là gì? Nghĩa của từ sự xem xét trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

 consideration (vs)
 examination
  • sự đánh giá vì chưng mắt: visual examination
  • sự đánh giá sơ bộ: preliminary examination
  •  inspection
  • sự đánh giá vì chưng mắt: visual inspection
  • sự đánh giá kỹ: inspection
  •  look through
     survey
  • sự đánh giá toan kỳ: periodical survey
  • sự đánh giá quãng thời gian: time lapse survey
  •  viewing

    sự đánh giá vết ngón tay

     dactyloscopy

    sự đánh giá hậu kiểm

     postmortem review

    sự đánh giá kỹ

     overhaul

    sự đánh giá kỹ một địa điểm

     scanning

    sự đánh giá lại

    Xem thêm: 75+ Hình đại diện Tết 2024 độc đáo, dễ thương và hài hước nhất

     review

    sự đánh giá nội dung

     contents view

    sự đánh giá kiến thiết sơ bộ

     PDR (preliminary design review)


     consideration

    Xem thêm: Tổng hợp Background Tết đẹp

    Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh