một bàn tay Anh - một bàn tay trong Tiếng Anh là gì

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. The vision of brutish hands being laid upon bầm.
    Cảm giác thiếu hụt thốn một bàn tay bịa bên trên khung hình em
  2. Keith, you want another hand on the exchange?
    Keith, cậu cũng muốn một bàn tay không giống ở điểm ship hàng không?
  3. Bob wasn't going to tướng wait for Corky to tướng grow a new hand.
    Bob ko đợi cho đến Khi Corky đâm chồi tăng một bàn tay mới nhất.
  4. I could count on one hand the times we almost had him.
    Tôi điểm đầy đủ một bàn tay số phen suýt bắt được hắn.
  5. There's a tumor in your brain... that's spread out lượt thích a hand.
    Có một khối u vô óc cậu... Nó trải lâu năm như một bàn tay.
  6. Những kể từ khác

    1. "một bài bác thơ ca ngợi" Anh
    2. "một bài bác thơ nhại tài tình" Anh
    3. "một bài bác thơ đẫy cảm hứng" Anh
    4. "một Việc rắc rối" Anh
    5. "một nội dung bài viết về phiên bản thân thiện ko hẳn là vấn đề tốt" Anh
    6. "một bác bỏ sĩ cực kỳ giỏi" Anh
    7. "một cung cấp nhị mua" Anh
    8. "một bánh dung dịch lá" Anh
    9. "một bánh xe pháo long hẳn ra" Anh
    10. "một Việc rắc rối" Anh
    11. "một nội dung bài viết về phiên bản thân thiện ko hẳn là vấn đề tốt" Anh
    12. "một bác bỏ sĩ cực kỳ giỏi" Anh
    13. "một cung cấp nhị mua" Anh