tâm sự Anh - tâm sự trong Tiếng Anh là gì

  • lâm sự:    Từ điển kinh doanhin playCụm từcổ phiếu lâm sựdeal stock
  • sự an tâm:    peace
  • sự châm:    Từ điển kinh doanhprickprickingsự châm xúc xíchsausage prickingCụm từsự châm chước ngoài pháp luậtextra statutory concession

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. And what about the whole idea of talking to tướng somebody?
    Ừ. Rồi còn về chuyện tâm sự với những người không giống thì sao?
  2. It's the person you can't wait to tướng talk to tướng at the kết thúc of the day.
    Là người tuy nhiên về cuối ngày chúng ta hào hứng mong muốn tâm sự.
  3. So I can talk to tướng an old man in a tree?
    Để tôi rất có thể tâm sự với cùng một ông lão nhập hốc cây?
  4. Why wouldn't he tell us he was failing?
    Tại sao nó ko tâm sự với bản thân chuyện ngán học tập nhỉ?
  5. Just some things I need to tướng say and I'm not sure who I can say them to tướng.
    Con cần thiết tâm sự vài ba điều và ko biết nên phát biểu với ai.
  6. Những kể từ khác

    1. "tâm sai qui đổi" Anh
    2. "tâm sai tính toán" Anh
    3. "tâm sinh" Anh
    4. "tâm sôi" Anh
    5. "tâm mức độ cản mặt mũi (kết cấu tàu)" Anh
    6. "tâm sự u (phim)" Anh
    7. "tâm sự với ai" Anh
    8. "tâm thiên h�" Anh
    9. "tâm thu" Anh
    10. "tâm sôi" Anh
    11. "tâm mức độ cản mặt mũi (kết cấu tàu)" Anh
    12. "tâm sự u (phim)" Anh
    13. "tâm sự với ai" Anh