- lâm sự: Từ điển kinh doanhin playCụm từcổ phiếu lâm sựdeal stock
- sự an tâm: peace
- sự châm: Từ điển kinh doanhprickprickingsự châm xúc xíchsausage prickingCụm từsự châm chước ngoài pháp luậtextra statutory concession
Câu ví dụ
Ừ. Rồi còn về chuyện tâm sự với những người không giống thì sao?
Là người tuy nhiên về cuối ngày chúng ta hào hứng mong muốn tâm sự.
Để tôi rất có thể tâm sự với cùng một ông lão nhập hốc cây?
Tại sao nó ko tâm sự với bản thân chuyện ngán học tập nhỉ?
Con cần thiết tâm sự vài ba điều và ko biết nên phát biểu với ai.
Những kể từ khác
- "tâm sai qui đổi" Anh
- "tâm sai tính toán" Anh
- "tâm sinh" Anh
- "tâm sôi" Anh
- "tâm mức độ cản mặt mũi (kết cấu tàu)" Anh
- "tâm sự u (phim)" Anh
- "tâm sự với ai" Anh
- "tâm thiên h�" Anh
- "tâm thu" Anh
- "tâm sôi" Anh
- "tâm mức độ cản mặt mũi (kết cấu tàu)" Anh
- "tâm sự u (phim)" Anh
- "tâm sự với ai" Anh
Bình luận